STT | Tên hàng | Kích cỡ | Giá bán (vnđ/(cây-cái)) |
1 | Tăng đơ mạ kẽm | M5 | 4,500 |
2 | Tăng đơ mạ kẽm | M6 | 5,000 |
3 | Tăng đơ mạ kẽm | M8 | 6,500 |
4 | Tăng đơ mạ kẽm | M10 | 7,500 |
5 | Tăng đơ mạ kẽm | M12 | 16,000 |
6 | Tăng đơ mạ kẽm | M14 | 22,500 |
7 | Tăng đơ mạ kẽm | M16 | 29,500 |
8 | Tăng đơ mạ kẽm | M18 | 40,500 |
9 | Tăng đơ mạ kẽm | M20 | 51,500 |
10 | Tăng đơ mạ kẽm | M24 | 95,500 |